--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhãn hiệu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhãn hiệu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhãn hiệu
+ noun
trade-mark
Lượt xem: 490
Từ vừa tra
+
nhãn hiệu
:
trade-mark
+
ghé lưng
:
cũng nói ngả lưng lie down for a short whileTạm ghé lưng cho đở mệt sau đó lại tiếp tục làm việcTo lie down for a short rest and resume work afterwards
+
hymnody
:
sự hát thánh ca; sự hát những bài hát ca tụng
+
định lượng
:
Determine the amount ofĐịnh lượng kim loại quặngTo determine the amount of metal in some ore
+
repair
:
sự sửa chữa, sự tu sửato be under repair đang được sửa chữato be beyond repair không thể sửa chữa được nữarepairs done while you wait sửa lấy ngay